Có 2 kết quả:
万年历 wàn nián lì ㄨㄢˋ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • 萬年曆 wàn nián lì ㄨㄢˋ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perpetual calendar
(2) ten thousand year calendar
(3) Islamic calendar introduced to Yuan China by Jamal al-Din 紮馬剌丁|扎马剌丁
(2) ten thousand year calendar
(3) Islamic calendar introduced to Yuan China by Jamal al-Din 紮馬剌丁|扎马剌丁
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perpetual calendar
(2) ten thousand year calendar
(3) Islamic calendar introduced to Yuan China by Jamal al-Din 紮馬剌丁|扎马剌丁
(2) ten thousand year calendar
(3) Islamic calendar introduced to Yuan China by Jamal al-Din 紮馬剌丁|扎马剌丁
Bình luận 0